Japanese: Mina no Nihongo (Bài 2)

Các khóa học qua video:
Python SQL Server PHP C# Lập trình C Java HTML5-CSS3-JavaScript
Học trên YouTube <76K/tháng. Đăng ký Hội viên
Viết nhanh hơn - Học tốt hơn
Giải phóng thời gian, khai phóng năng lực

I. Từ vựng

これ : cái này, đây (vật ở gần người nói)

それ : cái đó, đó (vật ở gần người nghe)

あれ : cái kia, kia (vật ở xa cả người nói và người nghe)

この~ : ~ này

その~ : ~ đó

あの~ : ~ kia

ほん (本) : sách

じしょ (辞書) : từ điển

ざっし (雑誌) : tạp chí

しんぶん (新聞) : báo

ノート : vở

てちょう (手帳) : sổ tay

めいし (名刺) : danh thiếp

カード : thẻ, cạc

テレホンカード : thẻ điện thoại

えんぴつ (鉛筆) : bút chì

ボールペン : bút bi

シャープペンシル : bút chì kim, bút chì bấm

かぎ : chìa khóa

とけい (時計) : đồng hồ

かさ (傘) : ô, dù

かばん : cặp sách, túi sách

[カセット]テープ : băng [cát-xét]

テープレコーダー : máy ghi âm

テレビ : tivi

ラジオ : radio

カメラ : máy ảnh

コンピューター : máy vi tính

じどうしゃ (自動車) : ô tô, xe hơi

 

» Tiếp: Mina no Nihongo (Bài 3)
« Trước: Mina no Nihongo (Bài 1)
Các khóa học qua video:
Python SQL Server PHP C# Lập trình C Java HTML5-CSS3-JavaScript
Học trên YouTube <76K/tháng. Đăng ký Hội viên
Viết nhanh hơn - Học tốt hơn
Giải phóng thời gian, khai phóng năng lực
Copied !!!