Japanese: Chữ cái & phiên âm


Khóa học qua video:
Lập trình Python All Lập trình C# All SQL Server All Lập trình C All Java PHP HTML5-CSS3-JavaScript
Đăng ký Hội viên
Tất cả các video dành cho hội viên

 

Bảng chữ cái hiragana

japanese-bangchucai-hiragana.png

 

Bảng chữ cái katakana

japanese-bangchucai-katakana.png

 

Bảng biến đổi động từ

  Thể –masu Thể –masen
(phủ định)
Nguyên thể Thể –te Thể –ta
(quá khứ nguyên thể)
đi   い
 きます
ikimasu
  い
きません
ikimasen
  い

iku
  い
って
itte
  い
った
itta
ăn   た
 べます
tabemasu
  た
べません
tabemasen
  た
べる
taberu
  た
べて
tabete
  た
べた
tabeta
đọc   よ
みます
yomimasu
  よ
みません
yomimasen
  よ

yomu
  よ
んで
yonde
  よ
んだ
yonda
mua   か
 います
kaimasu
  か
いません
kaimasen
  か

kau
  か
って
katte
  か
った
katta
nói
chuyện
はな
します
hanashimasu
はな
しません
hanashimasen
はな

hanasu
はな
して
hanashite
はな
した
hanashita
làm します
shimasu
しません
shimasen
する
suru
して
shite
した
shita
đến   き
 ます
kimasu
  き
ません
kimasen
  く 

kuru
  き

kite
  き

kita
ngủ   ね
ます
nemasu
  ね
ません
nemasen
  ね

neru
  ね

nete
  ね

neta

 

» Tiếp: giờ-phút-thứ-tháng-ngày
Khóa học qua video:
Lập trình Python All Lập trình C# All SQL Server All Lập trình C All Java PHP HTML5-CSS3-JavaScript
Đăng ký Hội viên
Tất cả các video dành cho hội viên
Copied !!!