Japanese: Bài 01 & 02 & 03
BÀI 01: | わたし はじめまして 私はクオンです HAJIMEMASHITE WATASHI WA KUON DESU |
クオン | はじめまして。 | |
Cường | HAJIMEMASHITE. | Xin chào. |
わたし 私 はクオンです。 |
||
WATASHI WA KUON DESU. | Tôi tên là Cường. | |
き ベトナムから来ました。 |
||
BETONAMU KARA KIMASHITA. | Tôi từ Việt Nam đến. | |
ねが よろしくお願いします。 |
||
YOROSHIKU ONEGAI SHIMASU. | Rất hân hạnh được làm quen. |
GHI NHỚ
¾ Tự giới thiệu bản thân: watashi wa + tên + desu
¾ Thì quá khứ của động từ: thay đuôi –masu bằng đuôi –mashita
VD: kimasu (đến) → kimashita (đã đến), ikimasu (đi) → ikimashita (đã đi).
Câu chào
おはようございます
OHAYÔ GOZAIMASU
Xin chào (buổi sáng)
こんにちは
KONNICHIWA
Xin chào (buổi trưa, buổi chiều)
こんばんは
KONBANWA
Xin chào (chiều muộn và tối)
さようなら
SAYÔNARA
Tạm biệt
BÀI 02: | なん それは何ですか? SORE WA NAN DESU KA? |
や ま だ 山田 |
クオンさん。 | |
Yamada | め い し これがあなたの名刺です。 |
|
KUON-SAN, KORE GA ANATA NO MEISHI DESU. |
Anh Cường ơi, Đây là danh thiếp của anh. |
|
クオン | ありがとうございます。 | |
Cường | なん それは何ですか? |
|
ARIGATÔ GOZAIMASU. SORE WA NAN DESU KA? |
Xin cảm ơn chị. Đấy là cái gì ạ? |
|
や ま だ 山田 |
しゃいんしょう これは社員証です。 |
|
Yamada | KORE WA SHAINSHÔ DESU. | Đây là thẻ nhân viên. |
GHI NHỚ
¾ Dùng đại từ chỉ định để nói tên đồ vật: kore wa __ desu = “đây là __”
¾ Hỏi tên một vật nào đó: __ wa nan desu ka? = “__ là cái gì?”
JÔTATSU NO KOTSU
Bí quyết sống ở Nhật Bản
Ko-so-a-do kotoba
Ko-so-a-do kotoba là tập hợp các từ bắt đầu bằng các chữ cái ko-so-a-do trong những đại từ chỉ định như kore (cái này), sore (cái đó), are (cái kia) và đại từ nghi vấn dore (cái nào).
Ko-so-a-do kotoba chỉ nơi chốn gồm có: koko (chỗ này), soko (chỗ đó), asoko (chỗ kia) và doko (chỗ nào).
Ko-so-a-do kotoba rất tiện lợi, vì có thể dùng “cái này”, “cái đó” thay cho tên gọi cụ thể.
Tuy nhiên, không phải lúc nào người nghe cũng hiểu đúng ý người nói.
Ví dụ, 2 vợ chồng đã sống với nhau nhiều năm, nhưng khi người chồng nói: “Lấy cho tôi cái kia!” với ý là tờ báo, thì người vợ lại đưa cho chồng đôi kính!
BÀI 03: | はい、わかりました HAI, WAKARIMASHITA |
や ま だ 山田 |
クオンさん、ちょっと…。 | |
Yamada | KUON-SAN, CHOTTO… | Anh Cường ơi, tôi gặp anh một chút được không? |
クオン | はい。 | |
Cường | HAI. | Vâng. |
や ま だ 山田 |
き ょ う か い ぎ 今日、これから会議があります。 |
|
Yamada | で くだ 出て下さい。 |
|
KYÔ, KOREKARA KAIGI GA ARIMASU. | Hôm nay, sắp có một cuộc họp. | |
DETE KUDASAI. | Anh hãy tham dự nhé! | |
クオン | はい、わかりました。 | |
Cường | ば し ょ 場所はどこですか? |
|
HAI, WAKARIMASHITA. | Vâng, tôi hiểu rồi. | |
BASHO WA DOKO DESU KA? | Địa điểm là ở đâu ạ? |
GHI NHỚ
¾ Chia động từ ở thể phủ định: thay đuôi –masu bằng đuôi –masen
VD: kimasu (đến) → kimasen (không đến)
¾ Hỏi cái gì ở đâu: __ wa doko desu ka?
はい、わかりました。
HAI, WAKARIMASHITA.
Vâng, tôi hiểu rồi.