Java: KIỂM TRA KIẾN THỨC COLLECTIONS
Giải phóng thời gian, khai phóng năng lực
1. Câu lệnh nào sau đây liên quan đến gói java.util là đúng?
(A) |
Collection là một vùng chứa giúp nhóm nhiều phần tử thành một đơn vị duy nhất. |
(B) |
Framework Collections cung cấp các class và interface để lưu trữ và thao tác các nhóm đối tượng theo cách chuẩn hóa. |
(C) |
Framework Collections được phát triển để có khả năng tương tác mức độ thấp. |
(D) |
Framework Collections không chứa interface Collection ở đầu hệ thống phân cấp. |
(A) |
A, B |
(C) |
C, D |
(B) |
B |
(D) |
D |
2. Câu nào sau đây về List là đúng?
(A) |
List cho phép truy cập vào các phần tử dựa trên vị trí của chúng. |
(B) |
List không có phương thức tìm kiếm một phần tử cụ thể. |
(C) |
ArrayList() tạo một mảng trống. |
(D) |
Trong một vector, kích thước của vector có thể được tăng hoặc giảm. |
(A) |
A |
(C) |
C |
(B) |
B |
(D) |
D |
3. Phương thức getFirst()____________________________________.
(A) |
Truy xuất, nhưng không xóa phần tử cuối cùng của danh sách. |
(B) |
Truy xuất, nhưng không xóa phần tử đầu tiên của danh sách. |
(C) |
Loại bỏ và trả về phần tử đầu tiên của danh sách. |
(D) |
Loại bỏ và trả về phần tử cuối cùng của danh sách. |
(A) |
A |
(C) |
C |
(B) |
B |
(D) |
D |
4. Câu nào sau đây về các lớp Set khác nhau là đúng?
(A) |
Lớp thiết lập không cho phép sao chép các phần tử. |
(B) |
Lớp SortedSet cho phép nhân bản các phần tử. |
(C) |
Lớp HashSet đảm bảo thứ tự của các phần tử. |
(D) |
LinkedHashSet duy trì thứ tự của các mục được thêm vào Tập hợp. |
(A) |
A |
(C) |
C |
(B) |
B |
(D) |
D |
5. Câu nào sau đây liên quan đến các lớp khác nhau của Map là đúng?
(A) |
TreeMap được sử dụng để sắp xếp các key theo thứ tự đã sắp xếp. |
(B) |
HashMap cho phép các giá trị null được sử dụng làm key. |
(C) |
TreeMap lưu trữ các phần tử trong một cấu trúc cây. |
(D) |
LinkedHashMap là sự kết hợp giữa bản đồ băm và danh sách liên kết. |
(E) |
LinkedHashMap trả về các giá trị theo thứ tự chúng được thêm vào Map. |
(A) |
A |
(C) |
C |
(B) |
A, B |
(D) |
B, C |
Đáp án
1. |
A |
2. |
A |
3. |
B |
4. |
A |
5. |
D |
Giải phóng thời gian, khai phóng năng lực