Lập trình C: Từ khoá (Keyword)
Giải phóng thời gian, khai phóng năng lực
C cũng như những ngôn ngữ khác dành một số từ nhất định cho mục đích riêng. Những từ này gọi là từ khoá (keyword).
Từ khoá có ý nghĩa đặc biệt tuỳ thuộc vào ngữ cảnh của từng ngôn ngữ.
Ngôn ngữ C bao gồm 32 từ khoá.
Dưới đây là danh sách 32 từ khoá của C:
int |
char |
float |
double |
void |
auto |
static |
extern |
register |
break |
switch |
case |
if |
else |
const |
default |
for |
do |
while |
return |
continue |
goto |
long |
short |
signed |
unsigned |
sizeof |
struct |
typeof |
volatile |
union |
enum |
Giải phóng thời gian, khai phóng năng lực