English: Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành IT
Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành IT:
- Computer Science (CS): Khoa học máy tính.
- Information Technology (IT): Công nghệ thông tin.
- Software: Phần mềm.
- Hardware: Phần cứng.
- Programming: Lập trình.
- Algorithm: Thuật toán.
- Code: Mã nguồn.
- Database: Cơ sở dữ liệu.
- Network: Mạng máy tính.
- Server: Máy chủ.
- Client: Máy khách.
- Cybersecurity: An toàn thông tin, bảo mật mạng.
- Cloud Computing: Máy tính đám mây.
- Big Data: Dữ liệu lớn.
- Artificial Intelligence (AI): Trí tuệ nhân tạo.
- Machine Learning: Học máy.
- Programming Language: Ngôn ngữ lập trình.
- Operating System (OS): Hệ điều hành.
- User Interface (UI): Giao diện người dùng.
- User Experience (UX): Trải nghiệm người dùng.
- Open Source: Mã nguồn mở.
- Version Control: Quản lý phiên bản.
- Debugging: Gỡ lỗi.
- API (Application Programming Interface): Giao diện lập trình ứng dụng.
- Encryption: Mã hóa.
- Protocol: Giao thức.
- Firewall: Tường lửa.
- Malware: Phần mềm độc hại.
- Virtualization: Ảo hóa.
- IT Support: Hỗ trợ công nghệ thông tin.
- Data Center: Trung tâm dữ liệu.
- Backup and Recovery: Sao lưu và khôi phục dữ liệu.
- API Endpoint: Điểm cuối API.
- Data Mining: Khai thác dữ liệu.
- Scalability: Khả năng mở rộng.
- Agile Development: Phát triển theo phong cách Agile.
- DevOps (Development and Operations): Sự kết hợp giữa phát triển và vận hành.
- Blockchain: Chuỗi khối.
- IoT (Internet of Things): Internet của mọi vật.
- UI/UX Design: Thiết kế giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng.
- Front-End Development: Phát triển giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX).
- Back-End Development: Phát triển phần máy chủ và xử lý dữ liệu phía sau giao diện người dùng.
- Full Stack Development: Phát triển cả phía giao diện và phía máy chủ.
- Responsive Design: Thiết kế phản ánh, đảm bảo giao diện phù hợp với các thiết bị và kích thước màn hình khác nhau.
- UI Framework: Khung giao diện người dùng, ví dụ: React, Angular, Vue.
- Serverless Computing: Mô hình tính toán không cần máy chủ.
- API Integration: Tích hợp các giao diện lập trình ứng dụng.
- IoT Devices: Thiết bị Internet of Things.
- Cloud Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ đám mây, ví dụ: Amazon Web Services (AWS), Microsoft Azure.
- Kernel: Nhân hệ điều hành, trung tâm quản lý hệ thống.
- VPN (Virtual Private Network): Mạng riêng ảo.
- Root Access: Quyền truy cập gốc, quyền quản trị hệ thống.
- E-commerce: Thương mại điện tử.
- SaaS (Software as a Service): Phần mềm dưới dạng dịch vụ.
- Data Science: Khoa học dữ liệu, phân tích và phát triển mô hình dự đoán.
- API Key: Khóa API, cho phép truy cập và sử dụng dịch vụ web.
- URL (Uniform Resource Locator): Địa chỉ trang web.
- Cloud Storage: Lưu trữ đám mây, ví dụ: Dropbox, Google Drive.
- Rootkit: Phần mềm độc hại ẩn, thường sử dụng để truy cập hệ thống trái phép.
- Cryptography: Mật mã hóa thông tin.
- Virtual Machine (VM): Máy ảo, mô phỏng máy tính trên máy tính khác.
- MVC (Model-View-Controller): Mô hình-kiểm tra-điều khiển, mô hình phát triển phần mềm.
- DSL (Domain-Specific Language): Ngôn ngữ đặc thù cho một lĩnh vực cụ thể.
- Packet Sniffing: Lắng nghe gói tin, phân tích mạng để theo dõi thông tin trao đổi.
- Kernel Panic: Lỗi hệ thống nghiêm trọng trên các hệ điều hành dựa trên Unix.
Nhớ rằng lĩnh vực IT có nhiều thuật ngữ khá đa dạng và liên quan đến từng phân khúc khác nhau.