Python: Từ khóa (Keyword)
Python dành một số từ nhất định cho mục đích riêng, những từ này gọi là Từ khóa (Keyword).
Từ khóa có ý nghĩa đặc biệt tùy thuộc vào ngữ cảnh của từng ngôn ngữ.
Python có 36 từ khóa đối với phiên bản Python 3.9.
Nếu bạn muốn kiểm tra phiên bản Python đang sử dụng bạn có thể làm như sau:
import sys print(sys.version)
Nếu bạn muốn biết danh sách từ khóa của phiên bản Python đang sử dụng bạn có thể thực hiện lệnh sau:
help("keywords")
Dưới đây là danh sách các từ khóa của Python 3.9:
False | break | for | not |
None | class | from | or |
True | continue | global | pass |
__peg_parser__ | def | if | raise |
and | del | import | return |
as | elif | in | try |
assert | else | is | while |
async | except | lambda | with |
await | finally | nonlocal | yield |