Android: Cấu hình tùy chọn nhà phát triển

Các khóa học qua video:
Python SQL Server PHP C# Lập trình C Java HTML5-CSS3-JavaScript
Học trên YouTube <76K/tháng. Đăng ký Hội viên
Viết nhanh hơn - Học tốt hơn
Giải phóng thời gian, khai phóng năng lực

Ứng dụng Settings Android bao gồm một màn hình có tên Developer options cho phép bạn định cấu hình các hành vi hệ thống giúp bạn cấu hình và gỡ lỗi hiệu suất ứng dụng của mình. Ví dụ: bạn có thể bật gỡ lỗi qua USB, chụp báo cáo lỗi, bật phản hồi trực quan cho các taps, bề mặt cửa sổ flash khi chúng cập nhật, sử dụng GPU để kết xuất đồ họa 2D và hơn thế nữa.

Lưu ý: Danh sách các tùy chọn nhà phát triển có thể khác nhau giữa các phiên bản Android.

Cho phép tùy chọn nhà phát triển và gỡ lỗi USB

Trên Android 4.1 trở xuống, màn hình Developer options có sẵn theo mặc định. Trên Android 4.2 trở lên, bạn phải kích hoạt màn hình này. Để bật tùy chọn nhà phát triển, hãy nhấn tùy chọn Build Number 7 lần. Bạn có thể tìm thấy tùy chọn này ở một trong các vị trí sau, tùy thuộc vào phiên bản Android của bạn:

  • Android 9 (API cấp 28) trở lên: Settings > About Phone > Build Number
  • Android 8.0.0 (API cấp 26) và Android 8.1.0 (API cấp 26): Settings > System > About Phone > Build Number
  • Android 7.1 (API cấp 25) trở xuống: Settings > About Phone > Build Number

Ở đầu màn hình Developer options, bạn có thể bật và tắt các tùy chọn (hình 1). Bạn có thể muốn giữ là bật. Khi tắt, hầu hết các tùy chọn đều bị tắt ngoại trừ những tùy chọn không yêu cầu giao tiếp giữa thiết bị và máy tính phát triển của bạn.


Hình 1. Tùy chọn nhà phát triển

Trước khi bạn có thể sử dụng trình gỡ lỗi và các công cụ khác, bạn cần bật gỡ lỗi USB, cho phép Android Studio và các công cụ SDK khác nhận ra thiết bị của bạn khi được kết nối qua USB. Để bật gỡ lỗi USB, hãy chuyển đổi tùy chọn USB debugging trong menu Developer Options. Bạn có thể tìm thấy tùy chọn này ở một trong các vị trí sau, tùy thuộc vào phiên bản Android của bạn:

  • Android 9 (API cấp 28) trở lên: Settings > System > Advanced > Developer Options > USB debugging
  • Android 8.0.0 (API cấp 26) và Android 8.1.0 (API cấp 26): Settings > System > Developer Options > USB debugging
  • Android 7.1 (API cấp 25) trở xuống: Settings > Developer Options > USB debugging

Phần bài viết tiếp theo sẽ mô tả một số tùy chọn khác có sẵn trên màn hình này.

Tùy chọn chung

Trên Android 8.0 trở lên, bạn có thể nhấn vào Quick settings developer tiles để thêm tùy chọn nhà phát triển được chọn vào bảng Quick Settings. Sau khi bạn chọn một hoặc nhiều ô có sẵn (hình 2), hãy mở bảng Quick Settings và nhấn biểu tượng bút chì để vào chế độ chỉnh sửa. Sau đó, kéo các ô của nhà phát triển từ ô xếp vào bảng Quick Settings và nhấn lại vào biểu tượng bút chì để thoát chế độ chỉnh sửa.


Hình 2. Thêm vào bảng Cài đặt nhanh

 

 

 

 

Các tùy chọn chung khác bao gồm:

  • Memory: (Trên Android 8.0 trở lên) Hiển thị các số liệu thống kê về bộ nhớ, như mức sử dụng bộ nhớ trung bình, hiệu suất bộ nhớ, tổng bộ nhớ khả dụng, bộ nhớ trung bình được sử dụng, dung lượng bộ nhớ còn trống và ứng dụng được sử dụng bao nhiêu bộ nhớ.
  • Take bug report: Nhận một bản sao của tệp nhật ký thiết bị hiện tại để chia sẻ với ai đó. Khi bạn nhận được thông báo rằng báo cáo lỗi đã sẵn sàng, hãy nhấn vào thông báo để chia sẻ nó.
  • System UI demo mode: Giúp dễ dàng chụp ảnh màn hình sạch hơn bằng cách hiển thị thanh thông báo đặt trước chung, không hiển thị thông báo hoặc cảnh báo pin yếu. Enable Demo Mode cho phép bạn thay đổi giao diện của thanh trạng thái bằng các lệnh chế độ demo adb. Hoặc bạn có thể sử dụng Show Demo Mode để ẩn thông báo và hiển thị thanh trạng thái đặt trước.

    Lưu ý: Các lệnh chế độ demo adb có thể không hoạt động trên tất cả các thiết bị vì chúng không được xác minh trong quá trình kiểm tra chứng nhận Android. Chúng chỉ được xác minh để hoạt động trên các thiết bị Nexus và Pixel.

  • Desktop backup password: Đặt mật khẩu sao lưu để bạn có thể sử dụng các lệnh adb để sao lưu và khôi phục các ứng dụng và dữ liệu của thiết bị dưới sự bảo vệ của mật khẩu.
  • Stay awake: Đặt màn hình của bạn lại mỗi khi bạn cắm nó vào.
  • Enable Bluetooth Host Controller Interface (HCI) sloop log: Ghi lại tất cả các gói HCI Bluetooth trong một tệp được lưu trữ tại /sdcard/btsnoop_hci.log. Bạn có thể truy xuất các gói và sau đó sử dụng một chương trình như Wireshark để phân tích và khắc phục sự cố thông tin.

Debugging (Gỡ lỗi)

Tùy chọn gỡ lỗi cung cấp các cách để định cấu hình gỡ lỗi trên thiết bị và để thiết lập giao tiếp giữa thiết bị và máy tính phát triển của bạn.

Bật gỡ lỗi USB (hình 3) để thiết bị Android của bạn có thể giao tiếp với máy phát triển của bạn thông qua Android Debug Bridge (adb). Tùy chọn Waiting for Debugger là không có sẵn cho đến khi bạn sử dụng Select debug app để chọn ứng dụng để gỡ lỗi. Nếu bạn bật Wait for Debugger, ứng dụng được chọn sẽ đợi trình gỡ lỗi đính kèm trước khi nó thực thi.


Hình 3. Các tùy chọn gỡ lỗi được kích hoạt

Các tùy chọn gỡ lỗi khác bao gồm:

 

 

 

 

  • Store logger data persistently on device: Chọn loại thông điệp tường trình bạn muốn lưu trữ liên tục trên thiết bị. Các tùy chọn bị tắt trừ radio hoặc kernel.
  • Select mock location app: Sử dụng tùy chọn này để giả mạo vị trí GPS của thiết bị để kiểm tra xem ứng dụng của bạn có hoạt động giống nhau ở các vị trí khác hay không. Để sử dụng tùy chọn này, hãy tải xuống và cài đặt ứng dụng định vị GPS.
  • Enable view attribute inspection: Lưu thông tin thuộc tính view trong biến thành viên mAttributes của một thể hiện View để nó có thể được sử dụng vào việc gỡ lỗi. Bạn có thể truy cập thông tin thuộc tính thông qua giao diện người dùng Layout Inspector, như trong hình 4 (nếu không bật tính năng này thì mục "Attributes" không khả dụng).
  • Enable GPU debug layers: Có sẵn trên các thiết bị chạy Android 9 (API level 28) trở lên, bật tùy chọn này để cho phép tải các lớp xác thực Vulkan từ bộ nhớ thiết bị cục bộ. Để tìm hiểu thêm, bạn hãy đọc bài viết Các lớp xác thực Vulkan trên Android.


Hình 4. Xem các thuộc tính

Networking (Mạng)

Tùy chọn kết nối mạng cung cấp các cách để định cấu hình cài đặt Wi-Fi và DHCP.

Nhấn Select USB Configuration để chỉ định cách bạn muốn máy tính nhận dạng thiết bị. Như trong hình 5, bạn có thể định cấu hình các thiết bị chỉ để sạc, để truyền tệp (MTP), để truyền ảnh (PTP), để sử dụng internet di động của bạn trên PC (RNDIS) hoặc để truyền tệp âm thanh hoặc MIDI.


Hình 5. Chọn cấu hình USB

Nhấn vào Bluetooth AVRCP version và chọn phiên bản profle bạn muốn sử dụng để điều khiển tất cả các thiết bị A/V Bluetooth mà thiết bị của bạn có quyền truy cập. Ngoài ra, để tinh chỉnh phát lại âm thanh trên thiết bị, bạn hãy chạm và đặt các tùy chọn sau:

  • Bluetooth Audio Codec: Điều chỉnh chất lượng âm thanh (codec) của thiết bị bằng cách chọn một trong các codec sau:
    • SBC: Truyền dữ liệu sang các thiết bị đầu ra âm thanh Bluetooth như tai nghe và loa.
    • AAC: Chất lượng âm thanh tốt hơn từ các thiết bị có dây so với MP3 ở tốc độ bit tương tự.
    • aptX: Một âm thanh không dây thuần túy trong điện thoại thông minh, loa, soundbars, tai nghe và máy tính bảng chất lượng cao.
    • aptX HD: Truyền trực tuyến độ phân giải cao đến các thiết bị Bluetooth.
    • LDAC: Cung cấp nghe nhạc chất lượng cao qua các kết nối không dây.
    • Enable Optionnal Codecs và Disable Optional Codec tùy chọn: Nếu bạn đã cài đặt thêm các cài đặt codec thì bạn hãy sử dụng các tùy chọn này để bật và tắt chúng.
  • Bluetooth Audio Sample Range: Điều chỉnh số lượng mẫu âm thanh mỗi giây bằng cách chọn tốc độ mẫu codec âm thanh. Tỷ lệ mẫu cao hơn thì sử dụng nhiều tài nguyên hơn.
  • Bluetooth Audio Bits Per Sample: Đặt số lượng bit thông tin trong mỗi mẫu âm thanh. Với tốc độ bit cao hơn thì âm thanh tốt hơn nhưng tệp mẫu lớn hơn.
  • Bluetooth Audio Channel Mode: Chọn đơn âm hoặc âm thanh nổi.
  • Bluetooth Audio LDAC Codec: Tối ưu hóa âm thanh để tăng chất lượng âm thanh, cân bằng chất lượng âm thanh và kết nối, tăng chất lượng kết nối hoặc sử dụng tốc độ bit thích ứng để cân bằng chất lượng âm thanh và kết nối.

Danh sách theo dõi mô tả các cách khác để định cấu hình thiết lập Wi-Fi và DHCP:

  • Wireless display certification: Cho phép các điều khiển và cài đặt cấu hình nâng cao cho chứng nhận Wireless Display theo các thông số kỹ thuật được nêu trong Wi-Fi Alliance Wi-Fi Display Specification. Chứng nhận áp dụng cho Android 4.4 (API level 19) trở lên.
  • Enable Wi-Fi verbose logging: Tăng mức ghi nhật ký Wi-Fi cho từng mạng không dây (SSID) mà bạn kết nối theo cường độ tín hiệu tương đối nhận được (RSSI). Để biết thêm thông tin về nhật ký bạn hãy xem bài viết Lưu và xem logging với Logcat.
  • AggressiveWi-Fi to cellular handover: Khi tín hiệu yếu thì nó sẽ giúp Wi-Fi hiệu quả hơn trong việc chuyển giao kết nối dữ liệu cho mạng di động.

Input (Đầu vào)

Bật Show taps để hiển thị các tap khi bạn chạm vào màn hình. Một vòng tròn xuất hiện dưới ngón tay hoặc bút stylus và theo bạn khi bạn di chuyển xung quanh màn hình. Mỗi tap hoạt động như một con trỏ khi bạn Ghi video trên thiết bị của mình.

 

Bật Pointer Location để hiển thị vị trí con trỏ (chạm) trên thiết bị chạm đa điểm. Một thanh xuất hiện trên đỉnh màn hình để theo dõi tọa độ (hình 6). Khi bạn di chuyển con trỏ, tọa độ trong thanh theo dõi vị trí và đường dẫn con trỏ vẽ trên màn hình.


Hình 6. Vị trí con trỏ

Drawing (Vẽ)

Các tùy chọn Drawing cung cấp tín hiệu trực quan về giao diện người dùng của ứng dụng và cách thức hoạt động của ứng dụng.

Bật Show Layout Bounds để hiển thị giới hạn clip, lề của ứng dụng và các cấu trúc giao diện người dùng khác trên thiết bị, như trong Hình 7.


Hình 7. Cấu trúc giao diện người dùng

Các tùy chọn Drawing khác bao gồm:

  • Force RTL layout direction: Chỉnh hướng bố cục màn hình từ phải sang trái (RTL) hoặc từ trái sang phải (mặc định).
  • Window animation scale: Đặt tốc độ phát lại hoạt hình cửa sổ để bạn có thể kiểm tra hiệu suất của nó ở các tốc độ khác nhau. Một tỷ lệ thấp hơn dẫn đến tốc độ nhanh hơn.
  • Transition animation scale: Đặt tốc độ phát lại hoạt hình chuyển tiếp để bạn có thể kiểm tra hiệu suất của nó ở các tốc độ khác nhau. Một tỷ lệ thấp hơn dẫn đến tốc độ nhanh hơn.
  • Simulate secondary displays: Tạo màn hình phụ dưới dạng lớp phủ trên thiết bị. Điều này hữu ích khi hỗ trợ hiển thị bổ sung với PresentationAPI. Xem bài viết Màn hình phụ.

Tăng tốc kết xuất phần cứng

Các tùy chọn kết xuất được tăng tốc phần cứng cung cấp các cách để tối ưu hóa ứng dụng của bạn cho các nền tảng phần cứng mục tiêu của nó bằng cách tận dụng các tùy chọn dựa trên phần cứng như GPU, các lớp phần cứng và khử răng cưa đa mẫu (MSAA).

Nhấn Simulate color space để thay đổi bảng màu của toàn bộ giao diện người dùng thiết bị. Các tùy chọn đề cập đến các loại mù màu. Các lựa chọn bị vô hiệu hóa (không có bảng màu mô phỏng), Đơn sắc (đen, trắng và xám), Deuteranomaly (đỏ-lục), Protanomaly (đỏ-lục) và Tritanomaly (xanh-vàng). Protanomaly dùng để chỉ mù màu đỏ-xanh lá cây với điểm yếu là màu đỏ và Deuteranomaly (thể hiện trong hình 8) đề cập đến mù màu đỏ-xanh lá cây với điểm yếu là màu xanh lục.


Hình 8. Không gian màu Deuteranomaly

Nếu bạn chụp ảnh màn hình trong một không gian màu mô phỏng, chúng sẽ xuất hiện bình thường như thể bạn đã thay đổi bảng màu.

Một số cách khác để tận dụng các tùy chọn dựa trên phần cứng như sau:

  • Set GPU renderer: Thay đổi công cụ đồ họa Open GL mặc định thành công cụ đồ họa Open GL Skia.
  • Force GPU rendering: Buộc các ứng dụng sử dụng GPU để vẽ 2D, nếu chúng được viết mà không có kết xuất GPU theo mặc định.
  • Show GPU view updates: Hiển thị bất kỳ thành phần nào trên màn hình được vẽ bằng GPU.
  • Debug GPU overdraw: Hiển thị mã màu trên thiết bị của bạn để bạn có thể hình dung được số pixel đã được vẽ trong cùng một khung hình bao nhiêu lần. Hình dung cho thấy ứng dụng của bạn có thể thực hiện nhiều kết xuất hơn mức cần thiết. Để biết thêm thông tin, hãy xem bài viết Trực quan hóa quá mức GPU.
  • Debug non-rectangular clip operations: Tắt vùng cắt trên canvas để tạo các vùng canvas bất thường (không phải hình chữ nhật). Thông thường, khu vực cắt ngăn không cho vẽ bất cứ thứ gì bên ngoài giới hạn của khu vực cắt tròn.
  • Force 4x MSAA: Cho phép khử răng cưa đa mẫu (MSAA) trong các ứng dụng Open GL ES 2.0.
  • Disable HW overlays: Sử dụng lớp phủ phần cứng cho phép mỗi ứng dụng hiển thị nội dung nào đó trên màn hình để sử dụng ít năng lượng xử lý hơn. Không có lớp phủ thì ứng dụng phải chia sẻ bộ nhớ video và phải liên tục kiểm tra chạm và cắt để hiển thị hình ảnh phù hợp. Việc kiểm tra này tốn rất nhiều tài nguyên CPU.

Media (Phương tiện truyền thông)

Bật Disable USB audio routing để tắt định tuyến tự động sang các thiết bị âm thanh ngoài được kết nối với máy tính thông qua cổng USB. Định tuyến tự động có thể can thiệp vào các ứng dụng nhận biết USB.

Monitoring (Giám sát)

Các tùy chọn giám sát cung cấp thông tin trực quan về hiệu suất ứng dụng, chẳng hạn như luồng dài và các hoạt động GPU.

Chạm vào Profile GPU Rendering sau đó chạm vào On screen as bars để hiển thị cấu hình kết xuất GPU dưới dạng các thanh (hình 9).


Hình 9. Biểu diễn thanh

Apps (Ứng dụng)

Tùy chọn Ứng dụng giúp bạn hiểu cách ứng dụng của bạn hoạt động trên thiết bị đích.

Nhấn Background process limit để đặt số lượng quy trình có thể chạy trong nền cùng một lúc. Các cài đặt có thể được hiển thị trong hình 10.


Hình 10. Đặt giới hạn quy trình nền

Nhấn vào Reset ShortcutManager re-limiting trong khi thử nghiệm để các ứng dụng nền có thể tiếp tục gọi nhanh các API cho đến khi đạt đến giới hạn tốc độ. Để biết thêm thông tin về các phím tắt và giới hạn tỷ lệ, xem bài viết ShortcutManager.

Hãy cho phép Don't keep activities để tăng tuổi thọ pin bằng cách hủy mọi hoạt động ngay khi người dùng rời khỏi chế độ xem chính của hoạt động.

Nguồn: https://developer.android.com/studio/debug/dev-options

» Tiếp: Chạy ứng dụng trên thiết bị phần cứng
« Trước: Mini game Funny Marathon
Các khóa học qua video:
Python SQL Server PHP C# Lập trình C Java HTML5-CSS3-JavaScript
Học trên YouTube <76K/tháng. Đăng ký Hội viên
Viết nhanh hơn - Học tốt hơn
Giải phóng thời gian, khai phóng năng lực
Copied !!!